Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG TH HƯNG ĐẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
| |||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||
Năm học 2015 -2016 | |||||||||||||
Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012 -2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||
Bùi Thị Liên | 17/6/1963 |
| x |
| SP văn | Quản lý + dạy 2 tiết | Bí thư chi bộ | 2 |
| ||||
Nguyễn Thị Xầm | 5/10/1974 |
|
| x | SP Tiểu học | Quản lý + dạy 4 tiết | Phó Bí thư chi bộ | 4 |
| ||||
Nguyễn Thuý Nga | 27/2/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | Dạy TA lớp 3A,4A,5A,5B | CT CĐ | 17 |
| ||||
Hoàng T Huyền Trang | 7/1/1987 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4A | Tổ trưởng tổ 4+5 | 17 |
| ||||
Hoàng Thị Nguyên | 25/12/1962 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B | Tổ trưởng tổ 2+ 3 | 17 |
| ||||
Nguyễn Thị Huệ | 10/5/1977 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B | Tổ trưởng tổ 1 | 17 |
| ||||
Lê Thị Xuân | 16/31962 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5A |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Thị Doãn | 19/8/1962 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5B |
| 20 |
| ||||
Dương Thị Thật | 6/12/1905 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5C |
| 20 |
| ||||
Bùi Thị Trang | 1/3/1988 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B |
| 20 |
| ||||
Trần Thị Mỹ Hạnh | 6/13/1991 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4C |
| 20 |
| ||||
Bùi Thị Bích Ngọc | 20/11/1989 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4D |
| 20 |
| ||||
Phạm Thị Hạnh | 20/5/1965 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3A |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Thị Diễm My | 30/3/1992 |
|
|
|
| Chủ nhiệm + dạy lớp 3C |
| 20 |
| ||||
Phạm Thị Hậu | 9/27/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2A |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Bích Diễm Hằng | 10/8/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B |
| 23 |
| ||||
Phạm Thị Sang | 10/5/1961 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Thị Nụ | 11/6/1987 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2D |
| 20 |
| ||||
Ứng Thị Nga | 26/6/1970 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1A |
| 20 |
| ||||
Phạm Thị Thư | 29/5/1976 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1C |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Thị Thu Hường | 1/8/1988 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1D |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Văn Hộp | 6/121959 |
| x |
| SP Văn | Dạy Thể dục khối 3,4,5 |
| 23 |
| ||||
Vũ Thuỳ Anh | 18/11/1977 |
|
| x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc toàn trường |
| 22 |
| ||||
Đinh Thị Hồng | 19/7/1986 |
| x |
| Mĩ thuật | Dạy MT toàn trường, KT 4,5 |
| 23 |
| ||||
Ngô Thị Nhạ | 2/12/1976 |
|
| x | Tiếng Anh | TPT+ Tanh 1D, 3B,3C |
| 23 |
| ||||
Vũ Thị Phương Lan | 20/4/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | Khối 1,2,4 |
| 23 |
| ||||
Ngô Mạnh Dung | 5/31/1905 |
|
| x | Tin học | Dạy Tin học khối 3,4,5 |
| 20 |
| ||||
Hà Thị Thúy Quỳnh | 27/4/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 23 |
| ||||
Nguyễn Thị Hương Mai | 11/6/1988 |
|
| x | SP Tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 23 |
| ||||
Nguyễn Thị Thúy Hà | 6/5/1990 |
|
|
| SP Tiểu học | Dạy buổi 2 |
| 20 |
| ||||
Nguyễn Thị Thuý | 29/5/1965 | x |
|
| Kế toán | Kế toán |
|
|
| ||||
Mạc Thị Hồng | 5/2/1985 |
|
| x | Tin học | Hành chính + Thủ quỹ |
|
|
| ||||
Nguyễn Thị Huế | 1/2/1984 | x |
|
| Y tế | Phụ trách y tế |
|
| Nghỉ TS | ||||
Phạm Thị Thanh | 6/8/1905 |
|
| x | Thể dục | Day thể dụ |
|
| Nghỉ TS | ||||
Phạm Thị Đua | 26/7/1990 |
|
| x | TV- TB | Phụ trách thiết bị - đồ dùng |
|
| Nghỉ TS | ||||
Hưng Đạo, ngày 01 tháng 9 năm 2015 | |||||||||||||
NGƯỜI LẬP | T.M BGH NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||
Nguyễn Thị Xầm |
Bùi Thị Liên |