Phân công chuyên môn năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||||||||||||
Năm học 2016 -2017 | |||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012 -2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Bùi Thị Liên | 17/6/1963 |
| x |
| SP văn | Quản lý + dạy 2 tiết | Bí thư chi bộ | 2 |
| |||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Ngần | 19/12/1975 |
|
| x | SP Tiểu học | Quản lý + dạy 4 tiết |
| 4 |
| |||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thuý Nga | 27/2/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | Dạy TA lớp ,4A,5A,5B, 5C | CT CĐ | 19 |
| |||||||||||||||||||||
4 | Hoàng T Huyền Trang | 01/07/1987 |
|
| x | SP Tiểu học | Dạy thay | Tổ trưởng tổ 4+5 | 20 |
| |||||||||||||||||||||
5 | Phạm Thị Hạnh | 20/5/1965 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2A | Tổ trưởng tổ 2+ 3 | 20 |
| |||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Huệ | 05/10/1977 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1A | Tổ trưởng tổ 1 | 20 |
| |||||||||||||||||||||
7 | Lê Thị Xuân | 16/31962 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5B |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Doãn | 19/8/1962 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5D |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
9 | Dương Thị Thật | 12/06/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4A |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
10 | Phạm Thị Thư | 29/5/1976 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5A |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
11 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 13/06/1991 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5C |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
12 | Bùi Thị Bích Ngọc | 20/11/1989 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
13 | Hà Thị Thúy Quỳnh | 27/04/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4C |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Diễm My | 30/3/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
15 | Vũ Thị Dung |
|
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3A |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Bích Diễm Hằng | 08/10/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3B |
| 23 |
| |||||||||||||||||||||
17 | Đặng Thị Thúy | 19/10/1991 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2D |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Nụ | 06/11/1987 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1D |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
19 | Ứng Thị Nga | 26/6/1970 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Thu Hường | 08/01/1988 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1C |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
21 | Lê Thị Hà | 09/10/1985 |
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3C |
| 20 |
| ||||||||||||||||||||||
22 | Đặng Huyền Trang | 09/12/1985 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3D |
| 20 |
| |||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Hương Mai | 06/11/1988 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
24 | Đinh Thị Hồng | 19/7/1986 |
| x |
| Mĩ thuật | Dạy MT 4,5, 1. TC khối 5,4,3 |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
25 | Ngô Thị Nhạ | 12/02/1976 |
|
| x | Tiếng Anh | TAnh 1D, 3B,3C |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
26 | Vũ Thị Phương Lan | 20/4/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | T.Anh khối 3, lớp 5D, 2A |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
27 | Phạm Thị Thanh | 20/1/1985 |
|
| x | Thể dục | M.Thuật khối 3, 4, 5 |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
28 | Đặng Ngọc Huyền | 1991 |
|
| x | Tin học | Dạy Tin học khối 3,4,5 |
| 22 |
| |||||||||||||||||||||
29 | Vũ Thuỳ Anh | 18/11/1977 |
|
| x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc toàn trường + HĐNG lớp BT |
| 23 |
| |||||||||||||||||||||
30 | Bùi Thị Trang | 03/01/1988 |
|
| x | SP Tiểu học |
|
| Nghỉ TS | ||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Hương | 16/3/1980 |
| x |
| Mĩ thuật | Khối 2,3 + TPTĐội |
| 23 |
| |||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Thuý | 29/5/1965 | x |
|
| Kế toán | Kế toán |
|
|
| |||||||||||||||||||||
32 | Mạc Thị Hồng | 02/05/1985 |
|
| x | Tin học | Hành chính + Thủ quỹ |
|
| ||||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Huế | 02/01/1984 | x |
|
| Y tế | Phụ trách y tế |
|
|
| |||||||||||||||||||||
35 | Phạm Thị Đua | 26/7/1990 |
|
| x | TV- TB | Phụ trách thiết bị - đồ dùng |
|
|
|
Hưng Đạo, ngày 01 tháng 9 năm 2016
NGƯỜI LẬP
Nguyễn Thị Ngần | HIỆU TRƯỞNG
Bùi Thị Liên |