Phân công chuyên môn năm học 2018 - 2019
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
| |||||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||
Năm học 2018 -2019 | |||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2018-2019 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết dạy | Số tiết CN | Số tiết kiêm nhiệm | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||||
1 | Nguyễn Thị Liên Hương | 23/07/1979 |
|
| x | SP Tiểu học | Quản lý + dạy 42tiết | BT chi bộ | 2 |
|
|
| |
2 | Nguyễn Thị Ngần | 19/12/1975 |
|
| x | SP Tiểu học | Quản lý + dạy 4 tiết | Phó BT chi bộ | 4 |
|
|
| |
3 | Phạm Thị Thư | 29/05/1976 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5A | Tổ trưởng tổ 4+5 | 17 | 3 | 3 |
| |
4 | Hà Thị Thúy Quỳnh | 27/04/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5B |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm | |
5 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 13/06/1991 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5C | UVBCHCĐ | 18 | 3 | 2 |
| |
6 | Dương Thị Thật | 12/02/1990 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4A | Tổ phó tổ 4+5 | 19 | 3 | 1 |
| |
7 | Đặng Thị Thúy | 19/10/1991 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm | |
8 | Bùi Bích Ngọc | 20/11/1989 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4C |
| 20 | 3 |
|
| |
9 | Nguyễn Thị Hương Mai | 13/09/1988 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3A |
| 20 | 3 |
| HĐ KXĐTH | |
10 | Vũ Thùy Linh | 03/02/1989 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3B |
| 20 | 3 |
|
| |
11 | Lê Thị Hà | 10/09/1985 |
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3C |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm | ||
12 | Phạm Thị Thoan | 22/06/1989 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3D |
| 16 | 3 |
| HĐ 1 năm | |
13 | Phạm Thị Hạnh | 24/05/1965 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2A | Tổ trưởng tổ 2+ 3 | 17 |
|
|
| |
14 | Đỗ Kim Oanh | 12/04/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm | |
15 | Nguyễn Bích Diễm Hằng | 10/08/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C |
| 20 | 3 |
| HĐ KXĐTH | |
16 | Vương Thị Lan Anh | 01/10/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2D |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm mới | |
17 | Ứng Thị Nga | 26/06/1970 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1A | Tổ phó tổ 1 | 19 | 3 | 1 |
| |
18 | Nguyễn Thị Huệ | 10/5/1977 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B | Tổ trưởng tổ 1 | 17 | 3 | 3 |
| |
19 | Trần Thị Thu Hường | 01/06/1990 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1C |
| 20 | 3 |
| HĐ 1 năm mới | |
20 | Nguyễn Thị Thu Hường | 17/02/1988 |
|
| x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1D |
| 20 | 3 |
|
| |
21 | Nguyễn Thị Diễm My | 30/03/1992 |
| x |
| SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B |
| 20 | 3 |
| HĐ KXĐTH | |
22 | Nguyễn Thuý Nga | 27/02/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | TA lớp 5C, 2A, khối 3 | 22 |
| 1 | viết tin bài | ||
23 | Ngô Thị Nhạ | 02/12/1976 |
|
| x | Tiếng Anh | TAnh lớp 2A,2B,2C,4B,4C,1B, |
| 22 |
|
|
| |
24 | Vũ Thị Phương Lan | 09/03/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | TAnh lớp 5A, 5B, 4A, 1D, 4C | CT CĐ+ TP 2+3 | 18 |
| 4 |
| |
25 | Đinh Thị Hồng | 19/07/1986 |
| x |
| MT, KT,TC | khối 5, 4, 3, 2 |
| 23 |
|
|
| |
26 | Nguyễn Thị Hương | 16/03/1980 |
| x |
| Mĩ thuật | Khối 1, 2 |
| 8 |
|
|
| |
27 | Phạm Thị Thanh | 20/01/1986 |
|
| x | Thể dục | Thể dục khối 4, 5, 3A, 3B, 1A |
| 19 |
| 4 | con nhỏ | |
28 | Vũ Thuỳ Anh | 18/11/1977 |
|
| x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc (K1-5) + BDÂN |
| 21 |
| 2 | tập VN | |
29 | Nguyễn Thị Thuý | 29/05/1965 | x |
|
| Kế toán | TB - Thư viện + Thủ quỹ |
|
|
|
|
| |
30 | Mạc Thị Hồng | 05/02/1985 |
|
| x | Tin học | Hành chính |
|
|
|
|
| |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 01/02/1984 | x |
|
| TC điều dưỡng | Hành chính - Phụ trách y tế |
|
|
|
|
| |
32 | Nguyễn Thị Nụ | 06/11/1987 |
|
|
| SP Tiểu học |
|
|
|
|
| Nghỉ TS | |
Hưng Đạo, ngày 01 tháng 09 năm 2018 | |||||||||||||
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||
Nguyễn Thị Ngần | Nguyễn Thị Liên Hương |