Chất lượng giáo dục nhà trường năm học 2012 - 2013


 PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

   TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường

Năm học 2012-2013

 

STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
 
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
 
I
Tổng số học sinh
479
113
93
80
97
96
 
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
479
113
=100%
93
=100%
80
=100%
97
=100%
96
=100%
 
III
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
479
113
93
80
97
96
 
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
479
100%
113
=100%
93
=100%
80
=100%
97
=100%
96
=100%
 
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
IV
Số học sinh chia theo học lực
479
113
93
80
97
96
 
1
Tiếng Việt
479
113
93
80
97
96
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
184
39%
43
38%
45
48%
28
35%
34
35%
34
35%
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
224
47%
49
43%
40
43%
35
44%
52
54%
48
50%
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
70
14%
21
19%
7
7.5%
17
21%
11
11%
14
15%
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
1
1.5%
 
 
 
 
2
Toán
479
113
93
80
97
96
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
288
60%
53
47%
59
63%
56
70%
54
57%
66
69%
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
146
30%
47
42%
29
31%
20
25%
28
29%
22
23%
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
45
10%
13
11%
5
6%
4
5%
15
14%
8
8%
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
3
Khoa  học
193
 
 
 
97
96
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
110
60%
 
 
 
43
44%
67
69%
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
74
37%
 
 
 
46
47%
28
29%
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
9
3%
 
 
 
8
9%
1
2%
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
4
Lịch sử và Địa lí
193
 
 
 
97
96
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
100
52%
 
 
 
39
40%
61
64%
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
66
34%
 
 
 
38
39%
28
29%
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
27
86%
 
 
 
20
21%
7
7%
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
5
Tiếng nước ngoài
479
113
93
80
97
96
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
131
27%
26
23%
19
20%
21
26%
35
36%
30
31%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
244
51%
58
51%
43
46%
42
53%
49
51%
52
54%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
104
22%
29
26%
31
34%
17
21%
13
13%
14
15%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
6
Tiếng dân tộc
 
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
7
Tin học
 
 
 
80
97
96
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
35
44%
15
15%
19
20%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
43
54%
82
85%
77
80%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
2
2%
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
8
Đạo đức
479
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
288
60%
64
57%
65
70%
50
63%
53
55%
56
58%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
191
40%
49
43%
28
30%
30
37%
44
45%%
40
42%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
9
Tự nhiên và Xã hội
286
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
174
61%
59
52%
63
68%
52
65%
 
 
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
112
39%
54
48%
30
32%
28
35%
 
 
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
10
Âm nhạc
479
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
252
53%
53
47%
58
62%
34
43%
49
51%
58
60%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
227
47%
60
53%
35
38%
46
57%
48
49%
38
40%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
11
Mĩ thuật
479
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
265
55%
66
58%
55
59%
44
55%
48
49%
52
54%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
214
45%
47
51.39%
38
50.85%
36
48.98%
49
54.72%
44
58.06%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
12
Thủ công (Kỹ thuật)
479
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
268
56%
67
59%
54
58%
42
53%
52
54%
53
55%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
211
44%
46
41%
39
42%
38
47%
45
46%
43
45%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
13
Thể dục
479
113
93
80
97
96
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
251
52%
53
47%
56
60%
46
58%
46
47%
50
52%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
228
48%
60
53%
37
40%
34
42%
51
53%
64
48%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
V
Tổng hợp kết quả cuối năm
 
 
 
 
 
 
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
478
113
92
80
97
96
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
157
33%
41
36%
39
42%
28
35%
21
22%
28
29%
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
321
49
64%
33
58%
34
65%
45
78%
44
71%
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
479
100%
113
100%
91
98.9%
80
100%
97
100%
96
100%
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
1
1.09%
 
 
 
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
VI
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
96
100%

 

                                                                          Hưng Đạo, ngày 22 tháng 05 năm 2013

                      HIỆU TRƯỞNG
                        (Đã ký)
 
 
                            Bùi Thị Liên