Trường TH Hưng Đạo công khai chất lượng học kì I năm học 2018 - 2019
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH HƯNG ĐẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục của nhà trường cuối học kì 1
Năm học 2018 – 2019
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
III | Số học sinh chia theo năng lực | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
1 | Tự phục vụ, tự quản | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 294 | 95 | 49 | 45 | 50 | 55 |
| - Đạt | 302 | 52 | 64 | 67 | 65 | 54 |
| - Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hợp tác | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 275 | 79 | 49 | 45 | 50 | 52 |
| - Đạt | 320 | 67 | 64 | 67 | 65 | 57 |
| - Cần cố gắng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Tự học giải quyết vấn đề | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 279 | 80 | 49 | 45 | 50 | 55 |
| - Đạt | 315 | 66 | 64 | 67 | 65 | 53 |
| - Cần cố gắng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
1 | Chăm học chăm làm | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 402 | 104 | 79 | 89 | 74 | 56 |
| - Đạt | 193 | 43 | 34 | 23 | 41 | 52 |
| - Cần cố gắng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2 | Tự tin, trách nhiệm | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 392 | 88 | 79 | 89 | 74 | 62 |
| - Đạt | 204 | 59 | 34 | 23 | 41 | 47 |
| - Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trung thực, kỷ luật | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 420 | 111 | 79 | 89 | 74 | 67 |
| - Đạt | 176 | 36 | 34 | 23 | 41 | 42 |
| - Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Đoàn kết, yêu thương | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Tốt | 439 | 130 | 79 | 89 | 74 | 97 |
| - Đạt | 157 | 17 | 34 | 23 | 41 | 42 |
| - Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
1 | Toán | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 344 | 109 | 65 | 73 | 48 | 49 |
| - Hoàn thành | 251 | 38 | 48 | 39 | 67 | 59 |
| - Chưa hoàn thành | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
2 | Tiếng Việt | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 257 | 69 | 52 | 62 | 42 | 32 |
| - Hoàn thành | 337 | 77 | 61 | 50 | 72 | 77 |
| - Chưa hoàn thành | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
3 | Đạo đức | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 353 | 82 | 69 | 83 | 63 | 56 |
| - Hoàn thành | 243 | 65 | 44 | 29 | 52 | 53 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tự nhiên - Xã hội | 372 | 147 | 113 | 112 | 0 | 0 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 217 | 78 | 63 | 76 | ||
| - Hoàn thành | 155 | 69 | 50 | 36 | ||
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Khoa học | 224 | 0 | 0 | 0 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 112 | 41 | 71 | |||
| - Hoàn thành | 112 | 74 | 38 | |||
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Lịch sử & Địa lí | 224 | 0 | 0 | 0 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 88 | 40 | 48 | |||
| - Hoàn thành | 136 | 75 | 61 | |||
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Âm nhạc | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 324 | 85 | 66 | 69 | 58 | 46 |
| - Hoàn thành | 272 | 62 | 47 | 43 | 57 | 63 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Mĩ thuật | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 326 | 79 | 67 | 68 | 56 | 56 |
| - Hoàn thành | 270 | 68 | 46 | 44 | 59 | 53 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Thủ công, Kĩ thuật | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 334 | 80 | 69 | 75 | 56 | 54 |
| - Hoàn thành | 262 | 67 | 44 | 37 | 59 | 55 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Thể dục | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 339 | 79 | 66 | 67 | 64 | 63 |
| - Hoàn thành | 257 | 68 | 47 | 45 | 51 | 46 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh) | 596 | 147 | 113 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 250 | 57 | 53 | 58 | 52 | 30 |
| - Hoàn thành | 346 | 90 | 60 | 54 | 63 | 79 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Tiếng dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | ||||||
| - Hoàn thành | ||||||
| - Chưa hoàn thành | ||||||
13 | Tin học | 373 | 0 | 37 | 112 | 115 | 109 |
| Chia ra: - Hoàn thành tốt | 182 | 0 | 26 | 43 | 57 | 56 |
| - Hoàn thành | 191 | 0 | 11 | 69 | 58 | 53 |
| - Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số học sinh không đánh giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VII | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
| Chia ra: - Hoàn thành chương trình lớp học | ||||||
| - Chưa hoàn thành chương trình lớp học | ||||||
| Trong đó: + Chưa hoàn thành nhưng được lên lớp | ||||||
| + Ở lại lớp | ||||||
| + Rèn luyện trong hè | ||||||
| Khen thưởng | ||||||
| - Giấy khen cấp trường | ||||||
| - Giấy khen cấp trên |
Hưng Đạo, ngày 15 tháng 01 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Liên Hương
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2016 - 2017
- Công khai chất lượng học kì I năm học 2016 - 2017
- Thống kê chất lượng năm học 2015 - 2016
- Công khai chất lượng học kì I năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng cuối học kì II năm học 2014 - 2015
- Công khai chất lượng học kỳ I - Năm học 2014 - 2015
- Chất lượng giáo dục nhà trường năm học 2012 - 2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2013 - 2014
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục cuối năm học 2011 - 2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012