Thông tin về cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng1082   
Chia ra: - Phòng học văn hoá972   
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ      
 - Phòng khác      
Số phòng học làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá35  
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng22    
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật      
 - Thư viện11    
 - Phòng thiết bị giáo dục11    
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội      
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà bếp      
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng431   
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng1 1   
 - Phòng phó hiệu trưởng11    
 - Phòng giáo viên      
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng y tế học đường11    
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng2  2  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1  1  
 - Nhà xe học sinh1  1  
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất6284
Trong đó: + Diện tích đất được cấp 
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi3200
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)375
Chia ra: - Phòng học văn hoá315
 - Phòng học tin học45
 - Phòng học ngoại ngữ 
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật 
Trong đó: + Phòng âm nhạc 
 + Phòng mỹ thuật 
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện15
 - Nhà bếp 
 - Phòng ăn 
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số9083
Chia ra: - Khối lớp 190 
 - Khối lớp 2 30
 - Khối lớp 3 32
 - Khối lớp 4 12
 - Khối lớp 5 9
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng20
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập14
 - Máy vi tính phục vụ quản lý6
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 
Số máy in  6
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ1
 - Cát xét 
 - Đầu Video1
 - Đầu đĩa1
 - Máy chiếu OverHead2
 - Máy chiếu Projector3
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)1 1
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
Không có   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại