Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
| |||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
| ||||||||||||||
Năm học 2013-2014
|
| ||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012 -2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
| ||||||
TC | CĐ | ĐH |
| ||||||||||||
1 | Bùi Thị Liên | 17/6/1963 | | x | | SP văn | Quản lý + dạy 2 tiết | Bí thư chi bộ | 2 | |
| ||||
2 | Nguyễn Thị Xầm | 10/05/1974 | | | x | SP Tiểu học | Quản lý + dạy 4 tiết | | 4 | |
| ||||
3 | Nguyễn Thuý Nga | 27/2/1980 | | | x | Tiếng anh | Dạy TA lớp 3A, khối 4,5 | CT CĐ | 19 | |
| ||||
4 | Nguyễn Thị Lý | 03/03/1960 | x | | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4A | Tổ trưởng tổ 4+5 | 17 | |
| ||||
5 | Hoàng Thị Nguyên | 25/12/1962 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3B | Tổ trưởng tổ 4 + 5 | 17 | |
| ||||
6 | Nguyễn Thị Huệ | 05/10/1977 | | | x | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B | Tổ trưởng tổ 1 | 17 | |
| ||||
7 | Ứng Thị Nga | 26/6/1970 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1A | | 20 | |
| ||||
8 | Phạm Thị Thư | 29/5/1976 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1B | | 20 | |
| ||||
9 | Đỗ Thị Khuyến | | 08/01/1988 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 1C | | 20 | |
| |||
10 | Phạm Thị Hạnh | 20/5/1965 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2A | | 20 | |
| ||||
11 | Bùi Thị Trang | 03/01/1988 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2B | | 20 | |
| ||||
12 | Phạm Thị Sang | 05/10/1961 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 3C | | | |
| ||||
13 | Tiêu Thị Hường | | 23/10/1990 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C | | 20 | HĐ |
| |||
14 | Nguyễn Thị Hương Mai | 13/09/1988 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 2C | | 20 | HĐ |
| ||||
15 | Nguyễn Thị Doãn | 19/8/1962 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5B | | 20 | |
| ||||
16 | Hoàng T Huyền Trang | 01/07/1987 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5C | | 20 | |
| ||||
17 | Lê Thị Xuân | 16/31962 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 5A | | 20 | |
| ||||
18 | Đào Thị Hiệp | 11/02/1985 | | x | | SP Tiểu học | Chủ nhiệm + dạy lớp 4B | | 20 | HĐ |
| ||||
19 | Nguyễn Văn Hộp | 6/121959 | | x | | SP văn | Chủ nhiệm + dạy lớp 4C | | 20 | |
| ||||
20 | Vũ Thuỳ Anh | 18/11/1977 | | | x | Âm nhạc | Dạy Âm nhạc Khối 4,5 | TPT | 6 | |
| ||||
21 | Đinh Thị Hồng | 19/7/1986 | | x | | Mĩ thuật | Dạy MT toàn trường, KT 4,5 | | 22 | |
| ||||
22 | Ngô Thị Nhạ | 12/02/1976 | | | x | Tiếng anh | Dạy Tiếng anh khối 1,2,3B,3C | | 22 | |
| ||||
23 | Phạm Thị Thanh | 20/1/1986 | | | x | TDTT | Dạy thể dục khối 1,3,4,5 | Ôn đội tuyển | 20 | |
| ||||
24 | Phạm Thị Hậu | | 27/09/1990 | | | | SP Tiểu học | TNXH, TC khối 3 | | 12 | |
| |||
25 | Nguyễn Bích Diễm Hằng | 10/08/1990 | | x | | SP Tiểu học | TNXH, TC, ĐĐ khối 1 | | 16 | |
| ||||
26 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | 13/06/1991 | | x | | SP Tiểu học | TNXH, TC, ĐĐ khối 2 | | 16 | |
| |||
27 | Hà Thị Thúy Quỳnh | 24/07/1992 | | x | | SP Tiểu học | Khoa k4,5 + Sử, Địa lớp 4B, 4C | | 16 | |
| ||||
28 | Nguyễn Thị Nụ | 06/11/1987 | | x | | SP Tiểu học | | | | Nghỉ TS |
| ||||
29 | Phạm Thị Hằng | | 21/12/1989 | | x | | SP Tiểu học | | | | Nghỉ TS |
| |||
30 | Nguyễn Thị Thuý | 29/5/1965 | x | | | Kế toán | Kế toán | | | |
| ||||
31 | Mạc Thị Hồng | | 1985 | | | x | Tin học | Hành chính | | | Nghỉ TS |
| |||
32 | Nguyễn Thị Huế | 02/01/1984 | x | | | Y tế | Phụ trách y tế + Thủ quỹ | | | |
| ||||
33 | Phạm Thị Đua | 26/7/1990 | x | | | TV- TB | Phụ trách thiết bị - đồ dùng | | | |
| ||||
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Liên