Công khai chất lượng học kì I năm học 2015 - 2016
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường
Học kỳ I - Năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp |
| ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
| |||
I | Tổng số học sinh | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 540 | 115 =100% | 111 =100% | 106 =100% | 115 =100% | 93 =100% |
|
III | Số học sinh chia theo năng lực | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
1 | Hoàn thành | 539 | 115 | 110 | 106 | 115 | 93 |
|
2 | Chưa hoàn thành | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
a | Hoàn thành | 507 | 112 | 110 | 106 | 115 | 93 |
|
b | Chưa hoàn thành | 3 | 1 |
|
| |||
2 | Toán | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 |
|
a | Hoàn thành | 507 | 114 | 110 | 106 | 115 | 93 |
|
b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 |
|
| |||
3 | Khoa học | 208 |
|
|
| 115 | 93 |
|
a | Hoàn thành | 174 |
|
|
| 115 | 93 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 208 |
|
|
| 115 | 93 |
|
a | Hoàn thành | 174 |
|
|
| 115 | 93 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
| ||
5 | Tiếng nước ngoài | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 115 | 110 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
| 1 |
|
|
| |
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
| |
1 | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
7 | Tin học | 314 |
|
| 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 288 |
|
| 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
8 | Đạo đức | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 540 | 115 | 111 | 106 |
|
| |
1 | Hoàn thành | 333 | 115 | 111 | 106 |
|
| |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
10 | Âm nhạc | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
11 | Mĩ thuật | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
| ||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
| ||||
13 | Thể dục | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Hoàn thành | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
| |||
IV | Khen thưởng | 540 | 115 | 111 | 106 | 115 | 93 | |
1 | Giấy khen cấp trường | 276 | 67 | 58 | 55 | 49 | 31 | |
2 | Khen thưởng cấp trên |
|
|
|
|
|
|
Hưng Đạo, ngày 30 tháng 12 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Liên
- Thống kê chất lượng cuối học kì II năm học 2014 - 2015
- Công khai chất lượng học kỳ I - Năm học 2014 - 2015
- Chất lượng giáo dục nhà trường năm học 2012 - 2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2013 - 2014
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục cuối năm học 2011 - 2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012