Công khai thông tin Cơ sở vật chất trường Tiểu học Hưng Đạo năm học 2012 - 2013
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO |
|
Công khai thông tin cơ sở vật chất Trường Tiểu học Hưng Đạo năm học 2012 - 2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 16 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 14 | 630m2/427HS |
2 | Phòng học bán kiên cố | 02 | 90m2/53HS |
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 01 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 12.496.2m2 | 12.496.2m2/480HS |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4.700m2 | 4.700m2/480HS |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 49 |
|
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 | Diện tích thư viện (m2) | 45 |
|
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 267 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 112 |
|
2 | Khối lớp 2 | 80 |
|
3 | Khối lớp 3 | 75 |
|
4 | Khối lớp 4 |
|
|
5 | Khối lớp 5 |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 01 |
|
2 | Cát xét | 01 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 09 |
|
5 | Thiết bị khác… |
|
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 50 |
XI | Nhà ăn | 50 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 1 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Hưng Đạo, ngày 10 tháng 09 năm 2012.
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Bùi Thị Liên
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2012 - 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 -2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM 2012
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2012
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8 NĂM 2012
- ĐỘI NGŨ CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2012 - 2013
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2011
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2011
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2011
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2011
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2012
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 4/2012
- Thông tin về cơ sở vật chất
- GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO