Công khai chất lượng học kì I năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục của nhà trường
Học kỳ I - Năm học 2016 - 2017
| STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
| Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
| I | Tổng số học sinh | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
| III | Số học sinh chia theo năng lực | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Đạt | 552 | 114 | 115 | 110 | 102 | 111 |
| 2 | Chưa đạt | 7 | 1 | 4 | 2 | ||
| III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Đạt | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 2 | Chưa đạt | ||||||
| IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
| 1 | Tiếng Việt | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| a | Hoàn thành | 556 | 114 | 115 | 110 | 105 | 112 |
| b | Chưa hoàn thành | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2 | Toán | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| a | Hoàn thành | 551 | 114 | 115 | 110 | 101 | 111 |
| b | Chưa hoàn thành | 8 | 1 | 5 | 2 | ||
| 3 | Khoa học | 219 | 106 | 113 | |||
| a | Hoàn thành | 218 | 106 | 112 | |||
| b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
| 4 | Lịch sử và Địa lí | 219 | 106 | 113 | |||
| a | Hoàn thành | 218 | 106 | 112 | |||
| b | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
| 5 | Tiếng nước ngoài | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 557 | 114 | 116 | 110 | 106 | 111 |
| 2 | Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||
| 6 | Tiếng dân tộc | ||||||
| 1 | Hoàn thành | ||||||
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| 7 | Tin học | 329 | 110 | 106 | 113 | ||
| 1 | Hoàn thành | 329 | 110 | 106 | 113 | ||
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| 8 | Đạo đức | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 558 | 114 | 116 | 110 | 106 | 112 |
| 2 | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
| 9 | Tự nhiên và Xã hội | 340 | 114 | 116 | 110 | ||
| 1 | Hoàn thành | 339 | 114 | 115 | 110 | ||
| 2 | Chưa hoàn thành | 1 | 1 | ||||
| 10 | Âm nhạc | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| 11 | Mĩ thuật | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| 12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| 13 | Thể dục | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 1 | Hoàn thành | 559 | 114 | 116 | 110 | 106 | 113 |
| 2 | Chưa hoàn thành | ||||||
| IV | Khen thưởng | ||||||
| 1 | Giấy khen cấp trường | ||||||
| 2 | Khen thưởng cấp trên | ||||||
Hưng Đạo, ngày 03 tháng 01 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Liên
- Thống kê chất lượng năm học 2015 - 2016
- Công khai chất lượng học kì I năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng cuối học kì II năm học 2014 - 2015
- Công khai chất lượng học kỳ I - Năm học 2014 - 2015
- Chất lượng giáo dục nhà trường năm học 2012 - 2013
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2013 - 2014
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục cuối năm học 2011 - 2012
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 - 2012


