Thống kê chất lượng cuối học kì II năm học 2014 - 2015
TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục của nhà trường
Học kỳ II - Năm học 2014-2015
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp |
| ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
| |||
I | Tổng số học sinh | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 507 | 111 =100% | 108 =100% | 114 =100% | 93 =100% | 81 =100% |
|
III | Số học sinh chia theo năng lực | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
1 | Hoàn thành | 503 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
a | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
| ||||
2 | Toán | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
a | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
| |||
3 | Khoa học | 174 |
|
|
| 93 | 81 |
|
a | Hoàn thành | 174 |
|
|
| 93 | 81 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 174 |
|
|
| 93 | 81 |
|
a | Hoàn thành | 174 |
|
|
| 93 | 81 |
|
b | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
| ||
5 | Tiếng nước ngoài | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
| |
1 | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
7 | Tin học | 288 |
|
| 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 288 |
|
| 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
8 | Đạo đức | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 333 | 111 | 108 | 114 |
|
| |
1 | Hoàn thành | 333 | 111 | 108 | 114 |
|
| |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
10 | Âm nhạc | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
| |
11 | Mĩ thuật | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
| ||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
| ||||
13 | Thể dục | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
1 | Hoàn thành | 507 | 111 | 108 | 114 | 93 | 81 | |
2 | Chưa hoàn thành |
|
|
|
| |||
IV | Khen thưởng | 267 | 80 | 83 | 73 | 52 | 55 | |
1 | Giấy khen cấp trường | 276 | 66 | 69 | 59 | 37 | 45 | |
2 | Khen thưởng cấp trên |
|
|
|
|
|
|
Hưng Đạo, ngày 27 tháng 5 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Thị Liên