Công khai chất lượng giáo dục năm học 2013-2014
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC HƯNG ĐẠO
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013 - 2014
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp |
| ||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
| |||||||||
I | Tổng số học sinh | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 |
| ||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 493 | 106
| 115
| 93
| 81
| 98
|
| ||||||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 |
| ||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 492
| 106
| 115
| 92
| 81
| 98
|
| ||||||
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 1
|
|
| 1
|
|
|
| ||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 |
| ||||||
1 | Tiếng Việt | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 |
| ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 212
| 54
| 42
| 38
| 34
| 44
|
| ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 224
| 40
| 57
| 46
| 30
| 47
|
| ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 70
| 12
| 15
| 8
| 17
| 7
|
| ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 2
|
| 1
| 1
|
|
|
| ||||||
2 | Toán | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 |
| ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 265
| 65
| 55
| 56
| 38
| 51
|
| ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 161
| 35
| 36
| 31
| 26
| 33
|
| ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 65
| 6
| 23
| 5
| 17
| 14
|
| ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
| ||||||
3 | Khoa học | 179 |
|
|
| 81 | 98 |
| ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 96
|
|
|
| 41
| 55
|
| ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 70
|
|
|
| 35
| 35
|
| ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 13
|
|
|
| 5
| 8
|
| ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 179 |
|
|
| 81 | 98 |
| ||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 89
|
|
|
| 39
| 50
|
| ||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 61
|
|
|
| 25
| 36
|
| ||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 29
|
|
|
| 17
| 12
|
| ||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
5 | Tiếng nước ngoài | 493 | 106 | 115 | 93 | 81 | 98 | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 131
| 26
| 19
| 21
| 24
| 29
|
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2014 - 2015
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục của nhà trường năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục Tiểu học năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của Trường Tiểu học Hưng Đạo năm học 2013 - 2014
- Chương trình công tác tháng 4/2014
- Lịch công tác tháng 3/2014
- Công khai tài chính năm 2014
- Kế hoạch tháng 2/2014
- Kế hoạch tháng 1/2014
- Kế hoạch tháng 6 - 7/2013
- Kế hoạch tháng 5/2013
- Kế hoạch tháng 4/2013
- Kế hoạch tháng 12/2013
- Kế hoạch tháng 11/2013
- Kế hoạch tháng 10/2013